--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ poker game chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fire-eyed
:
(thơ ca) mắt sáng long lanh; mắt nảy lửa
+
duple
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm) hai, đôiduple ratio tỷ lệ 2 qoành
+
sky pilot
:
(từ lóng) mục sư
+
nghỉ phép
:
Be on leave, be on furloughMỗi năm được một số ngày nghỉ phépEvery year one is entitled to a number of days' leave (with pay)
+
alert
:
tỉnh táo, cảnh giác